săn sóc
verb
to nurse, to look after
 | [săn sóc] | | |  | to nurse; to look after...; to care for... | | |  | Bá»™ pháºn săn sóc đặc biệt (trong bệnh viện) | | |  | Intensive care unit; ICU | | |  | Săn sóc đặc biệt cho má»™t bệnh nhân | | |  | To put a patient in intensive care |
|
|